Từ "khuyên can" trong tiếng Việt có nghĩa là bảo ban, nhắc nhở hoặc can ngăn ai đó không nên làm điều gì sai trái, không nên phạm phải những sai lầm. Khi bạn "khuyên can" ai đó, bạn đang cố gắng giúp họ nhận ra điều đúng và sai, khuyến khích họ làm những điều tốt hơn hoặc tránh những quyết định không tốt.
Ví dụ sử dụng từ "khuyên can":
Cách sử dụng nâng cao:
"Khuyên can" thường được sử dụng trong các tình huống mà bạn muốn thể hiện sự quan tâm đến người khác. Nó có thể được dùng trong các bối cảnh gia đình, bạn bè hay trong công việc.
Biến thể của từ:
Từ "khuyên" có thể đứng riêng, nghĩa là chỉ việc nhắc nhở hoặc khuyên bảo. Ví dụ: "Tôi khuyên bạn nên đi khám sức khỏe định kỳ."
Từ "can" trong ngữ cảnh này có thể hiểu là ngăn cản hoặc cảnh báo.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Từ gần giống: "khuyên bảo" (cũng có nghĩa là nhắc nhở ai đó), "can ngăn" (ngăn cản ai đó làm điều gì đó).
Từ đồng nghĩa: "khuyên" (thường tập trung vào việc nhắc nhở), "can thiệp" (can thiệp vào một tình huống để làm cho nó tốt hơn).
Lưu ý:
"Khuyên can" thường được dùng trong ngữ cảnh tình cảm, thể hiện sự quan tâm và trách nhiệm của người khuyên đối với người được khuyên.
Cách sử dụng từ này có thể mang một sắc thái nhẹ nhàng hoặc nghiêm túc, tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách diễn đạt.